Thuê Xe Du Lịch Tại TPHCM
CôngTy Cho Thuê Xe Du Lịch Tại TP Hồ Chí Minh
Thuê xe du lịch tại TP Hồ Chí Minh HẢI TUẤN TRAVEL là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cho thuê xe du lịch đời mới, dịch vụ uy tín và an toàn cho du khách, xe chất lượng cao. Công ty cho thuê xe Hải Tuấn cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và phục vụ đa dạng các dòng xe Limousine cao cấp từ 9 chỗ -11-16-18-24-28 chỗ. Và các loại xe ô tô du lịch 4-7-16-29-35-45 chỗ.
Cho thuê xe du lịch từ Sài Gòn (TPHCM) đi tỉnh, đi tham quan theo tour, cho thuê xe theo ngày, theo tháng, cho thuê xe cưới, xe đi công tác, hội nghị, sự kiện, đưa đón sân bay, khám chữa bệnh…với dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, chu đáo, phục vụ chuyên nghiệp đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách trong và ngoài nước.
Đặc biệt: những năm qua chúng tôi đã hân hạnh được phục vụ hàng triệu khách hàng trong nước và quốc tế trên tuyến đường Sài Gòn - Phan Thiết (Mũi Né), Sài Gòn - Vũng Tàu, Sài Gòn - Đà Lạt, Sài Gòn - Nha Trang, Mũi Né - Sài Gòn, Mũi Né - Nha Trang, Mũi Né - Đà Lạt, Mũi Né - Vũng Tàu. Nhận hợp đồng tham quan, du lịch, thuê xe đi tỉnh 1 chiều, 2 chiều, thuê xe trọn gói.
Với mục tiêu cung cấp "Dịch vụ uy tín - Chuyên nghiệp – Giá rẻ cạnh tranh". Chúng tôi tự hào là Công ty Du lịch chuyên cung cấp các dịch vụ cho thuê xe GIÁ TỐT - UY TÍN nhất tại TPHCM và Phan Thiết, Bình Thuận.
Lý do bạn nên chọn thuê xe du lịch Hải Tuấn Travel
- Luôn cam kết cho thuê xe mức giá tốt hợp lý kèm chất lượng dịch vụ tốt và uy tín nhất.
- Cung cấp các dịch vụ cho thuê xe đời mới máy lạnh, sang trọng, đẳng cấp.
- Đội ngũ tài xế lái xe chuyên nghiệp, tận tâm, lịch sự, đảm bảo thời gian và an toàn trên mọi cung đường.
Ưu Điểm Của Thuê Xe Du Lịch
Tiện lợi: Bạn có thể linh hoạt trong việc chọn thời gian và địa điểm khởi hành.
Tiết kiệm chi phí: So với việc sử dụng taxi hoặc các dịch vụ giao thông công cộng, thuê xe có thể tiết kiệm hơn khi đi theo nhóm.
Thoải mái: Không gian rộng rãi và riêng tư giúp bạn có những chuyến đi thoải mái hơn.
Đa dạng lựa chọn: Có nhiều dòng xe phù hợp với nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Các Dòng Xe Cho Thuê
Xe 4 Chỗ:
Mẫu Xe: Toyota Vios, Toyota Altis, Honda City.
Số Người: Thích hợp cho nhóm nhỏ, từ 1-3 người.
Sử Dụng: Phù hợp cho các chuyến đi ngắn trong thành phố hoặc đi sân bay.
Xe 7 Chỗ:
Mẫu Xe: Toyota Fortuner, Toyota Innova, Ford Everest, Kia Carens.
Số Người: Thích hợp cho gia đình hoặc nhóm bạn từ 4-6 người.
Sử Dụng: Lý tưởng cho các chuyến đi du lịch xa hơn hoặc khám phá những địa điểm nổi tiếng.
Xe 16 Chỗ:
Mẫu Xe: Ford Transit, Huyndai Solati
Số Người: Dành cho nhóm từ 7-15 người.
Sử Dụng: Thích hợp cho các tour du lịch nhóm lớn hoặc sự kiện.
Xe 29 Chỗ:
Mẫu Xe: Samco, Hyundai Universe.
Số Người: Thích hợp cho nhóm từ 16-29 người.
Sử Dụng: Lý tưởng cho các đoàn du lịch, hội thảo hoặc sự kiện lớn.
Xe 45 Chỗ:
Mẫu Xe: Thaco Universe, Samco 45 chỗ.
Số Người: Dành cho các nhóm lớn từ 30-45 người.
Sử Dụng: Thích hợp cho các chuyến đi dã ngoại, trường học, hoặc công ty.
Limousine:
Mẫu Xe: Limousine cao cấp, dòng xe Limousine Ford Transit và Huyndai Solati.
Số Người: Tối đa từ 6-12 người.
Sử Dụng: Phù hợp cho những ai muốn trải nghiệm dịch vụ sang trọng và đẳng cấp. Limousine thường có ghế ngồi êm ái, không gian rộng rãi và nhiều tiện nghi.
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Vũng Tàu Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.200.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Vũng Tàu Đi Sài Gòn Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.200.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Vũng Tàu (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.300.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Vũng Tàu Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.300.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Vũng Tàu (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Vũng Tàu Đi Sài Gòn (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Vũng Tàu Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.100.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Vũng Tàu Đi Sài Gòn Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.100.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Vũng Tàu Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 2.600.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Vũng Tàu Đi Sài Gòn Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 2.600.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Với đội ngũ lái xe phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp, Hải Tuấn Limousine mong muốn mang đến cho Quý khách những chuyến đi thú vị và dịch vụ tốt nhất.
Quý khách đặt xe sẽ thanh toán trực tiếp sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi theo giá hợp đồng thuê xe mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
Quý khách đặt xe trực tiếp vui lòng liên hệ cho thông tin qua điện thoại hoặc email:
Văn phòng: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
CSKH: 093 35 65 263 (Mr Tuấn) Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
GỬI TIN NHẮN ZALO TRỰC TIẾP
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Hồ Tràm Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.300.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Hồ Tràm Đi Sài Gòn Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.300.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Hồ Tràm (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Hồ Tràm Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Hồ Tràm (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.600.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Hồ Tràm Đi Sài Gòn (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.600.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Hồ Tràm Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.400.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Hồ Tràm Đi Sài Gòn Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.400.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Hồ Tràm Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 2.900.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Hồ Tràm Đi Sài Gòn Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 2.900.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ TPHCM Đi Mũi Né Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.400.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Mũi Né Đi TPHCM Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.400.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Mũi Né (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Mũi Né Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ TPHCM Đi Mũi Né (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.600.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Mũi Né Đi TPHCM (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.600.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ TPHCM Đi Mũi Né Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.400.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Mũi Né Đi TPHCM Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.400.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ TPHCM Đi Mũi Né Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 3.000.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Mũi Né Đi TPHCM Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 3.000.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Đà Lạt Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.600.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Đà Lạt Đi Sài Gòn Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.600.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Đà Lạt (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.700.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Đà Lạt Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.700.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Đà Lạt (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.800.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Đà Lạt Đi Sài Gòn (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.800.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Đà Lạt Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 4.700.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Đà Lạt Đi Sài Gòn Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 4.700.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Đà Lạt Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 5.500.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Đà Lạt Đi Sài Gòn Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 5.500.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ TPHCM Đi Nha Trang Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.700.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Nha Trang Đi TPHCM Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.700.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Nha Trang (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.800.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Nha Trang Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.800.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ TPHCM Đi Nha Trang (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.900.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Nha Trang Đi TPHCM (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.900.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ TPHCM Đi Nha Trang Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 5.500.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Nha Trang Đi TPHCM Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 5.500.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ TPHCM Đi Nha Trang Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 6.500.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Nha Trang Đi TPHCM Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 6.500.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Cần Thơ Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.400.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Cần Thơ Đi Sài Gòn Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.400.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Cần Thơ (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Cần Thơ Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Cần Thơ (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.700.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Cần Thơ Đi Sài Gòn (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.700.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Cần Thơ Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.500.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Cần Thơ Đi Sài Gòn Ford Transit Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.500.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Cần Thơ Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 3.300.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Cần Thơ Đi Sài Gòn Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 3.300.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
ĐẶT XE RIÊNG ĐÓN TRẢ TẬN NƠI SÀI GÒN - RẠCH GIÁ - SÀI GÒN
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.600.000vnđ |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.600.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Rạch Giá (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.700.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Rạch Giá Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.700.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.800.000vnđ |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.800.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá Ford Transit, Huyndai Solati Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 3.800.000vnđ |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn Ford Transit, Huyndai Solati Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 3.800.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 4.300.000vnđ |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2019 - 2024 Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 4.300.000vnđ |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Với đội ngũ lái xe phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp, Hải Tuấn Limousine mong muốn mang đến cho Quý khách những chuyến đi thú vị và dịch vụ tốt nhất.
Quý khách đặt xe sẽ thanh toán trực tiếp sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi theo giá hợp đồng thuê xe mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TPHCM
ĐỊA ĐIỂM | LOẠI XE | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 300.000 | 400.000 | 800.000 | 1.000.000 | 1.500.000 | |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 700.000 | 800.000 | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) |
100 | 900.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 900.000 | 1.000.000 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
Thuê xe đi Cần Giờ 1ngày | 110 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 1.800.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Bình Dương | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 900.000 | 1.000.000 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 900.000 | 1.000.000 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi TP mới Bình Dương | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | |
Thuê xe đi Bình Phước | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.900.000 | 3.000.000 | 3.800.000 | |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 1.400.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 4.300.000 | |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.300.000 | 3.700.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 2.100.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Tây Ninh | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.700.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Toà thánh Tây Ninh | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Đồng Nai | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Biên Hoà | 60 | 900.000 | 1.000.000 | 1.400.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Vũng Tàu | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 4.300.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Long An | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.300.000 | 3.700.000 | 4.800.000 | |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.300.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 900.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Đồng Tháp | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 1.500.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Tiền Giang | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.500.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Mỹ Tho | 150 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.300.000 | |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.300.000 | |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.300.000 | |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 1.400.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.300.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.700.000 | 3.200.000 | |
Thuê xe đi Bến Tre | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi TP Bến Tre | 180 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.800.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 3.200.000 | 4.300.000 | |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.900.000 | 3.200.000 | 4.300.000 | |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.200.000 | 3.800.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi An Giang | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.600.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 1.900.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 4.500.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 2.000.000 | 2.200.000 | 3.200.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.300.000 | 3.600.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 4.500.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 8.000.000 | 11.000.000 | |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 2.600,000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | 8.500.000 | |
Thuê xe đi Cần Thơ | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 2.500.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Vĩnh Thạch Cần Thơ | 380 | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 2.500.000 | 2.700.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Vĩnh Long | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Thành phố Vĩnh Long | 270 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 3.200.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Trà Vinh | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.800.000 | |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.300.000 | |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.700.000 | 4.000.000 | 5.500.000 | |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.900.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.800.000 | |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.800.000 | 5.300.000 | |
Thuê xe đi Kiên Giang | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.200.000 | 3.600.000 | 4.700.000 | 7.000.000 | 9.000.000 | |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 3.100.000 | 3.300.000 | 4.000.000 | 6.500.000 | 8.000.000 | |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 3.800.000 | 4.100.000 | 5.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 | |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 4.500.000 | 5.000.000 | 6.000.000 | 8.500.000 | 12.000.000 | |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 2.800.000 | 3.100.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 2.800.000 | 3.100.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 2.800.000 | 3.100.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | |
Hậu Giang | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 5.200.000 | 6.700.000 | |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.400.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 2.000.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 2.000.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Sóc Trăng | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 2.200.000 | 2.400.000 | 3.100.000 | 5.200.000 | 6.700.000 | |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 2.000.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Bạc Liêu | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải | 500 | 3.200.000 | 3.500.000 | 4.700.000 | 6.500.000 | 9.000.000 | |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 3.600.000 | 3.800.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 11.000.000 | |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 2.800.000 | 3.100.000 | 3.700.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | |
Thuê xe đi Cà Mau | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 3.000.000 | 3.300.000 | 4.000.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 5.000.000 | 6.000.000 | 6.500.000 | 9.000.000 | 12.000.000 | |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 5.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | 13.000.000 | |
Thuê xe đi Khánh Hoà | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.000.000 | 5.500.000 | 6.000.000 | 8.000.000 | 12.000.000 | |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 3 ngày 2 đêm | 850 | 5.5000.000 | 6.000.000 | 7.000.000 | 9.000.000 | 13.000.000 | |
Thuê xe đi Nha Trang 3 ngày 3 đêm | 1100 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.000.000 | 9.5000.000 | 13.000.000 | |
Thuê xe đi Nha Trang 4 ngày 3 đêm | 1200 | 6.500.000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 | 13.500.000 | |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày | 1200 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.000.000 | 11.000.000 | 15.000.000 | |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 5 ngày | 1300 | 8.000.000 | 8.500.000 | 9.000.000 | 12.000.000 | 16.000.000 | |
Thuê xe đi Ninh Thuận | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 ngày 2 đêm | 800 | 4.800.000 | 5.000.000 | 5.500.000 | 7.500.000 | 11.000.000 | |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 ngày | 850 | 5.200.000 | 5.500.000 | 6.000.000 | 8.000.000 | 12.000.000 | |
Thuê xe đi Bác Ái | 750 | 4.200.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | 6.500.000 | 9.000.000 | |
Thuê xe đi Bình Thuận | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Hàm Tân | 270 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.800.000 | |
Thuê xe đi Lagi 1 ngày | 320 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.700.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Coco Beach 2 ngày 1 đêm | 300 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.500.000 | |
Thuê xe đi Thầy Thím Cổ Thạch | 550 | 4.000.000 | 4.300.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | |
Thuê xe đi Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 300 | 1.700.000 | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 4.500.000 | |
Thuê xe đi Phan Thiết | 400 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 2 ngày 1 đêm | 480 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.600.000 | 5.500.000 | 7.500.000 | |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 3 ngày 2 đêm | 580 | 3.600.000 | 3.800.000 | 4.500.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | |
Thuê xe đi Đức Linh | 250 | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.300.000 | 3.500.000 | 5.000.000 | |
Thuê xe đi Tuy Phong | 550 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | |
Thuê xe đi Lâm Đồng | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Đà Lạt 2 ngày 2 đêm | 750 | 4.000.000 | 4.400.000 | 6.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 | |
Thuê xe đi Đà Lạt 3 ngày 2 đêm | 800 | 5.000.000 | 5.500.000 | 6.500.000 | 9.500.000 | 12.500.000 | |
Thuê xe đi Bảo Lộc | 400 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.00.000 | 4.800.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Madagui 1 ngày | KM | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 4.000.000 | 5.500.00 | |
Thuê xe đi Madagui 2 ngày 1 đêm | 300 | 2.700.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Đức Trọng 2 ngày | 500 | 3.500.000 | 3.800.000 | 4.700.000 | 6.500.000 | 8.500.000 | |
Gia Lai | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
Thuê xe đi Pleiku | 1000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 8.000.000 | 11.000.000 | 15.000.000 | |
Thuê xe đi An Khê | 1100 | 7.500.000 | 8.000.000 | 8.500.000 | 12.000.000 | 16.000.000 | |
Kon Tum | |||||||
Thuê xe đi thành phố Kon Tum | 1200 | 8.000.000 | 8.500.000 | 9.500.000 | 13.000.000 | 21.000.000 | |
Đắk Lắk | |||||||
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 3 ngày 2 đêm | 900 | 6.000.000 | 6.500.000 | 7.000.000 | 9.000.000 | 13.000.000 | |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 4 ngày 3 đêm | 1000 | 6.500.000 | 7.000.000 | 7.500.000 | 10.000.000 | 14.000.000 | |
Đắk Nông | |||||||
Thuê xe đi Gia Nghĩa | 450 | 2.800.000 | 3.000.000 | 3.500.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
Thuê xe đi Đắk Mil | 600 | 4.200.000 | 4.500.000 | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | |
Phú Yên | |||||||
Thuê xe đi Phú Yên | 1100 | 8.500.000 | 9.000.000 | 10.000.000 | 13.000.000 | 17.000.000 | |
Bình Định | |||||||
Thuê xe đi Quy Nhơn | 1300 | 11.000.000 | 12.000.000 | 14.000.000 | 17.000.000 | 22.000.000 | |
Quảng Ngãi | |||||||
Thuê xe đi Quảng Ngãi | 1600 | 12.500.000 | 13.000.000 | 15.000.000 | 18.000.000 | 24.000.000 | |
Đà Nẵng | |||||||
Thuê xe đi Đà Nẵng | 2000 | 13.000.000 | 14.000.000 | 16.000.000 | 19.000.000 | 28.000.000 | |
Huế | |||||||
Thuê xe đi Huế | 2100 | 14.000.000 | 15.000.000 | 17.000.000 | 20.000.000 | 33.000.000 |
GHI CHÚ:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào số ngày đi, loại xe cho thuê và lịch trình của quý khách.
- Giá trên áp dụng cho những ngày thường, Vào dịp cuối tuần hay lễ tết giá thuê xe sẽ tăng cao, vui lòng liên hệ để có giá thuê xe tốt nhất.
- Giá thuê xe đã bao gồm: phí xăng dầu, bảo hiểm, cầu đường, lương trả cho tài xe, phí cầu đường.
- Bảng giá thuê xe chưa bao gồm: VAT, chi phí ăn ngủ tài xế, các chi phí phát sinh ngoài chương trình.